Có 2 kết quả:

班組 bān zǔ ㄅㄢ ㄗㄨˇ班组 bān zǔ ㄅㄢ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

group or team (in factories etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

group or team (in factories etc)

Bình luận 0