Có 2 kết quả:
班組 bān zǔ ㄅㄢ ㄗㄨˇ • 班组 bān zǔ ㄅㄢ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
group or team (in factories etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
group or team (in factories etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0